Có 1 kết quả:
老眼昏花 lǎo yǎn hūn huā ㄌㄠˇ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄣ ㄏㄨㄚ
lǎo yǎn hūn huā ㄌㄠˇ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄣ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
blurred vision of an old person (idiom)
Bình luận 0
lǎo yǎn hūn huā ㄌㄠˇ ㄧㄢˇ ㄏㄨㄣ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0